buffleterie
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /by.flət.ʁi/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
buffleterie /by.flət.ʁi/ |
buffleteries /by.flət.ʁi/ |
buffleterie gc /by.flət.ʁi/
Tham khảo
sửa- "buffleterie", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)