budsjett
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | budsjett | budsjettet |
Số nhiều | budsjett, budsjetter | budsjetta, budsjettene |
budsjett gđ
- Ngân sách.
- Vi må sette opp et budsjett for husholdningen.
- Det kommer med på budsjettet for neste år.
Từ dẫn xuất
sửa- (1) budsjettperiode gđ: Thời hạn ngân sách, tài khóa.
- (1) statsbudsjett: Ngân sách quốc gia.
Tham khảo
sửa- "budsjett", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)