Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
bucolic
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/bjuː.ˈkɑː.lɪk/
Hoa Kỳ
[bjuː.ˈkɑː.lɪk]
Tính từ
sửa
bucolic
/bjuː.ˈkɑː.lɪk/
(
Thuộc
)
Mục đồng
.
(
Thuộc
)
Đồng
quê
,
điền viên
.
Danh từ
sửa
bucolic
/bjuː.ˈkɑː.lɪk/
(
Thường
)
Số
nhiều
)
thơ
điền viên
.
Tham khảo
sửa
"
bucolic
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)