Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈbə.bəl ˈsɔrt/

Danh từ

sửa

bubble sort /ˈbə.bəl ˈsɔrt/

  1. (Tech) Sắp xếp theo chuỗi bọt.

Tham khảo

sửa