Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
buée
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/bɥe/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
buée
/bɥe/
buées
/bɥe/
buée
gc
/bɥe/
Hơi
nước
đọng
lại
.
Vitre couverte de
buée
— cửa kính đầy hơi nước đọng lại
Tham khảo
sửa
"
buée
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)