Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
buée
/bɥe/
buées
/bɥe/

buée gc /bɥe/

  1. Hơi nước đọng lại.
    Vitre couverte de buée — cửa kính đầy hơi nước đọng lại

Tham khảo sửa