Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈbrənt/

Danh từ

sửa

brunt /ˈbrənt/

  1. Gánh năng chủ yếu, sức mạnh chính.
    to bear the brunt of an attack — chịu đựng mũi giùi của cuộc sống

Tham khảo

sửa