brunir
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /bʁy.niʁ/
Ngoại động từ
sửabrunir ngoại động từ /bʁy.niʁ/
- Nhuộm nâu, làm rám nâu.
- Brunir ses cheveux — nhuộm nâu tóc
- Le soleil brunit la peau — nắng làm cho da rám nâu
- Đánh bóng (kim loại), lấy màu (kim loại).
Trái nghĩa
sửaNội động từ
sửabrunir nội động từ /bʁy.niʁ/
Tham khảo
sửa- "brunir", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)