Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
brumeux
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.2.1
Trái nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/bʁy.mø/
Tính từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Giống đực
brumeux
/bʁy.mø/
brumeux
/bʁy.mø/
Giống cái
brumeuse
/bʁy.møz/
brumeuses
/bʁy.møz/
brumeux
/bʁy.mø/
Đầy
mù
.
Temps
brumeux
— trời đầy mù
Tối
,
mờ mịt
.
Une philosophie
brumeuse
— một triết học mờ mịt
Trái nghĩa
sửa
Clair
,
lumineux
Précis
Tham khảo
sửa
"
brumeux
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)