Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /bʁy.mø/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực brumeux
/bʁy.mø/
brumeux
/bʁy.mø/
Giống cái brumeuse
/bʁy.møz/
brumeuses
/bʁy.møz/

brumeux /bʁy.mø/

  1. Đầy .
    Temps brumeux — trời đầy mù
  2. Tối, mờ mịt.
    Une philosophie brumeuse — một triết học mờ mịt

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa