Quốc tế ngữ

sửa

Từ nguyên

sửa

Từ tiếng Nga бровь (brovʹ).

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): [ˈbrovo]
  • Âm thanh
    (tập tin)
  • Vần: -ovo
  • Tách âm: bro‧vo

Danh từ

sửa

brovo (acc. số ít brovon, số nhiều brovoj, acc. số nhiều brovojn)

  1. Lông mày.