Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
бровь
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Nga
sửa
Danh từ
sửa
бровь
gc
Lông mày
,
mày
.
хм
у
рить
бровьи
— cau mày
.
не в
бровь,
а
— [пр
я
мо]
в глаз
—
погов.
— rất trúng, trúng tim đen
Tham khảo
sửa
"
бровь
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)