Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
bronzé
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.2.1
Trái nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/bʁɔ̃.ze/
Tính từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Giống đực
bronzé
/bʁɔ̃.ze/
bronzés
/bʁɔ̃.ze/
Giống cái
bronzée
/bʁɔ̃.ze/
bronzées
/bʁɔ̃.ze/
bronzé
/bʁɔ̃.ze/
(
Có
)
Màu
đồng
thanh
.
Rám nắng
.
Visage
bronzé
— mặt rám nắng
Trái nghĩa
sửa
Blanc
,
clair
,
pâle
Tham khảo
sửa
"
bronzé
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)