Tiếng Pháp sửa

 
brome

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
brome
/bʁɔm/
brome
/bʁɔm/

brome /bʁɔm/

  1. (Hóa học) Brom.
  2. (Thực vật học) Cây tước mạch.

Tham khảo sửa