Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
brome
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
brome
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/bʁɔm/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
brome
/bʁɔm/
brome
/bʁɔm/
brome
gđ
/bʁɔm/
(
Hóa học
)
Brom
.
(
Thực vật học
)
Cây
tước
mạch
.
Tham khảo
sửa
"
brome
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)