Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /bʁɔ.de/

Ngoại động từ sửa

broder ngoại động từ /bʁɔ.de/

  1. Thêu.
  2. (Thân mật) Thêu dệt thêm, tô vẽ thêm.

Tham khảo sửa