Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /bʁɔ.kɑ̃t/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
brocante
/bʁɔ.kɑ̃t/
brocantes
/bʁɔ.kɑ̃t/

brocante gc /bʁɔ.kɑ̃t/

  1. Nghề buôn đồ .

Tham khảo

sửa