Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
brocante
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/bʁɔ.kɑ̃t/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
brocante
/bʁɔ.kɑ̃t/
brocantes
/bʁɔ.kɑ̃t/
brocante
gc
/bʁɔ.kɑ̃t/
Nghề
buôn
đồ
cũ
.
Tham khảo
sửa
"
brocante
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)