Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈbrɔd.ˌbænd/

Danh từ

sửa

broadband /ˈbrɔd.ˌbænd/

  1. (Tech) Dải sóng rộng.

Tham khảo

sửa