bristly
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈbrɪs.li/
Tính từ sửa
bristly /ˈbrɪs.li/
- Đầy lông cứng.
- Như lông cứng, tua tủa, lởm chởm, dựng đứng.
- bristly hair — lông dựng đứng; tóc lởm chởm
- a bristly unshaven chin — cằm chưa cạo râu lởm chởm
Tham khảo sửa
- "bristly", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)