Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈbrɪs.li/

Tính từ sửa

bristly /ˈbrɪs.li/

  1. Đầy lông cứng.
  2. Như lông cứng, tua tủa, lởm chởm, dựng đứng.
    bristly hair — lông dựng đứng; tóc lởm chởm
    a bristly unshaven chin — cằm chưa cạo râu lởm chởm

Tham khảo sửa