bristletail
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈbrɪ.səl.ˌteɪɫ/
Danh từ
sửabristletail (số nhiều bristletails) /ˈbrɪ.səl.ˌteɪɫ/
Tham khảo
sửa- "bristletail", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
bristletail (số nhiều bristletails) /ˈbrɪ.səl.ˌteɪɫ/