Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít brist bristen
Số nhiều brister bristene

brist

  1. Vết nứt, đường nứt.
    Jeg fikk en brist i leggbeinet.
  2. Khuyết điểm.
    Han har en brist i karakteren.

Phương ngữ khác

sửa

Tham khảo

sửa