Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
brimer
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Ngoại động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/bʁi.me/
Ngoại động từ
sửa
brimer
ngoại động từ
/bʁi.me/
Bắt nạt
,
ăn hiếp
(người mới).
Ức hiếp
,
ngược đãi
.
Tham khảo
sửa
"
brimer
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)