Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Ngoại động từ

sửa

brimer ngoại động từ /bʁi.me/

  1. Bắt nạt, ăn hiếp (người mới).
  2. Ức hiếp, ngược đãi.

Tham khảo

sửa