Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
briefless
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈbri.fləs/
Tính từ
sửa
briefless
/ˈbri.fləs/
Không
có
việc
để
biện hộ
(luật sư).
a
briefless
barrister
— luật sư không có việc để biện hộ; luật sư không có khách hàng
Tham khảo
sửa
"
briefless
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)