Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
brette
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Pháp
sửa
Danh từ
sửa
brette
gc
Bay
trát
mộc
(của thợ nề).
(
Sử học
)
Kiếm
mảnh
(dùng để đấu kiếm).
Tham khảo
sửa
"
brette
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)