Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈbrɛɱ.ˌʃtrɑː.ləŋ/

Danh từ

sửa

bremsstrahlung /ˈbrɛɱ.ˌʃtrɑː.ləŋ/

  1. (Tech) Bức xạ hãm.

Tham khảo

sửa