Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
breeder
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈbri.dɜː/
Danh từ
sửa
breeder
/ˈbri.dɜː/
Người
gây giống
,
người
chăn nuôi
(súc vật).
(
Vật lý
)
Lò
phản ứng
tái sinh
((cũng)
breeder
reactor
).
Tham khảo
sửa
"
breeder
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)