bree
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /bɹiː/
Từ tương tự
sửaCác từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
Danh từ
sửabree (số nhiều brees)
- (Lỗi thời hoặc mang tính phương ngữ, Scotland) Mi mắt.
- (Lỗi thời hoặc mang tính phương ngữ, Scotland) Lông mày.
- (Scotland) Trán.
- (Lỗi thời bên ngoài Scotland) Nước dùng.
Tham khảo
sửa- "bree", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)