Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈbrɛθ.ləs.li/

Phó từ

sửa

breathlessly /ˈbrɛθ.ləs.li/

  1. Hết hơi, hổn hển, không kịp thở.
  2. Nín thở.

Tham khảo

sửa