Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
brayer
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Ngoại động từ
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Ngoại động từ
sửa
brayer
ngoại động từ
Buộc
dây
kéo
vào.
Danh từ
sửa
brayer
gđ
Da
buộc
quả lắc
(chuông).
Dây
kéo
(gạch đá, vữa... khi xây cất).
Tham khảo
sửa
"
brayer
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)