Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /bʁa.vad/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
bravade
/bʁa.vad/
bravades
/bʁa.vad/

bravade gc /bʁa.vad/

  1. Lời nói khoác lác; hành động yêng hùng; thói yêng hùng.
  2. Sự thách thức, sự bất chấp.

Tham khảo

sửa