Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít bransje bransjen
Số nhiều bransjer bransjene

bransje

  1. Ngành (thương mại).
    Jeg har arbeidet i denne bransjen i tolv År.

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa