brannsår
Tiếng Na Uy sửa
Danh từ sửa
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | brannsår | brannsåret |
Số nhiều | brannsår | brannsåra, brannsår ene |
brannsår gđ
Tham khảo sửa
- "brannsår", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | brannsår | brannsåret |
Số nhiều | brannsår | brannsåra, brannsår ene |
brannsår gđ