brannmester
Tiếng Na Uy
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | brannmester | brannmesteren |
Số nhiều | brannmestere, mestrer | brannmesterne, mestrene |
Danh từ
sửabrannmester gđ
Xem thêm
sửaTham khảo
sửa- "brannmester", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)