Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /bʁɑ̃.dɔ̃/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
brandon
/bʁɑ̃.dɔ̃/
brandons
/bʁɑ̃.dɔ̃/

brandon /bʁɑ̃.dɔ̃/

  1. Tàn lửa (bốc lên trên đám cháy).
  2. (Từ cũ, nghĩa cũ) Nùi rơm (để mồi lửa).
    brandon de discorde — người (sự việc) gây chia rẽ bất hòa

Tham khảo sửa