brandon
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /bʁɑ̃.dɔ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
brandon /bʁɑ̃.dɔ̃/ |
brandons /bʁɑ̃.dɔ̃/ |
brandon gđ /bʁɑ̃.dɔ̃/
- Tàn lửa (bốc lên trên đám cháy).
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Nùi rơm (để mồi lửa).
- brandon de discorde — người (sự việc) gây chia rẽ bất hòa
Tham khảo
sửa- "brandon", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)