Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
brandir
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Ngoại động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/bʁɑ̃.diʁ/
Ngoại động từ
sửa
brandir
ngoại động từ
/bʁɑ̃.diʁ/
Vung
,
huơ
.
Brandir
son sabre
— vung kiếm
Giơ
ra
(để dọa).
Brandir
la loi
— giơ pháp luật ra (để dọa)
Tham khảo
sửa
"
brandir
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)