Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈbræn.di.əd/

Tính từ

sửa

brandied /ˈbræn.di.əd/

  1. Giữ được hương vị của rượu brandi.

Tham khảo

sửa