Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: / ˈbæŋ.kiɳ/

Danh từ

sửa

branch banking / ˈbæŋ.kiɳ/

  1. ((econ)) Nhiệp vụ ngân hàng chi nhánh.

Tham khảo

sửa