Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈbræm.bəl/
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

bramble /ˈbræm.bəl/

  1. Bụi gai.
  2. Bụi cây mâm xôi.
  3. Quả mâm xôi ((cũng) bramble berry).

Tham khảo

sửa