Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
bramble
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈbræm.bəl/
Hoa Kỳ
[ˈbræm.bəl]
Danh từ
sửa
bramble
/ˈbræm.bəl/
Bụi
gai
.
Bụi
cây
mâm xôi
.
Quả
mâm xôi
((cũng)
bramble
berry
).
Tham khảo
sửa
"
bramble
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)