brûlure
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /bʁy.lyʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
brûlure /bʁy.lyʁ/ |
brûlures /bʁy.lyʁ/ |
brûlure gc /bʁy.lyʁ/
- Vết bỏng.
- Cảm giác nóng rực.
- Des brûlures d’estomac — cảm giác nóng rực ở dạ dày
- Vết cháy sém (ở cây).
- Vết cháy (ở quần áo, do tàn thuốc lá... ).
Tham khảo
sửa- "brûlure", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)