Tiếng Pháp

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
brûloirs
/bʁy.lwaʁ/
brûloirs
/bʁy.lwaʁ/

brûloir

  1. Cái rang cà phê.
  2. Đèn tẩy sơn.

Tham khảo

sửa