bröllop
Tiếng Thụy Điển sửa
Từ nguyên sửa
Từ tiếng Bắc Âu cổ brúðhlaup. Đối chiếu với từ bryllup trong tiếng Đan Mạch, bridal trong tiếng Anh, bryllup trong tiếng Na Uy (Bokmål), bruiloft trong tiếng Hà Lan.
Cách phát âm sửa
Âm thanh (tập tin)
Danh từ sửa
bröllop gt
Đồng nghĩa sửa
Biến cách sửa
Biến cách của bröllop | ||||
---|---|---|---|---|
Số ít | Số nhiều | |||
Bất định | Xác định | Bất định | Xác định | |
nom. | bröllop | bröllopet | bröllop | bröllopen |
gen. | bröllops | bröllopets | bröllops | bröllopens |