Tiếng Pháp sửa

Ngoại động từ sửa

brésiller ngoại động từ

  1. Nhuộm bằng gỗ huyết mộc.

Nội động từ sửa

brésiller nội động từ

  1. Vụn ra.
    Tabac qui brésille — thuốc lá vụn ra

Ngoại động từ sửa

brésiller ngoại động từ

  1. (Kỹ thuật; văn học) ) tán vụn, đập vụn.

Tham khảo sửa