Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
bovin
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/bɔ.vɛ̃/
Tính từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Giống đực
bovin
/bɔ.vɛ̃/
bovins
/bɔ.vɛ̃/
Giống cái
bovine
/bɔ.vin/
bovines
/bɔ.vin/
bovin
/bɔ.vɛ̃/
(
Thuộc
)
Loài
bò
.
Races
bovines
— các nòi bò
Tham khảo
sửa
"
bovin
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)