Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /bɔ.vɛ̃/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực bovin
/bɔ.vɛ̃/
bovins
/bɔ.vɛ̃/
Giống cái bovine
/bɔ.vin/
bovines
/bɔ.vin/

bovin /bɔ.vɛ̃/

  1. (Thuộc) Loài .
    Races bovines — các nòi bò

Tham khảo

sửa