Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /bʊ.ˈzuː.ki/

Danh từ

sửa

bouzouki /bʊ.ˈzuː.ki/

  1. Cũng bousouki.
  2. Đàn măngđôlin cổ dài.

Tham khảo

sửa