Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /bu.tɔ.naʒ/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
boutonnage
/bu.tɔ.naʒ/
boutonnage
/bu.tɔ.naʒ/

boutonnage /bu.tɔ.naʒ/

  1. Sự cài khuy.
  2. Kiểu cài khuy (của áo).

Tham khảo sửa