bousiller
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /bu.zi.je/
Nội động từ
sửabousiller nội động từ /bu.zi.je/
Ngoại động từ
sửabousiller ngoại động từ /bu.zi.je/
- (Thân mật) Làm ẩu.
- Bousiller une composition — làm ẩu bài tập làm văn
- (Thân mật) Làm hỏng, phá hỏng.
- Bousiller une voiture — phá hỏng cái xe
- se faire bousiller — (thông tục) bị giết
Tham khảo
sửa- "bousiller", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)