Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /bu.zi.jaʒ/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
bousillage
/bu.zi.jaʒ/
bousillages
/bu.zi.jaʒ/

bousillage /bu.zi.jaʒ/

  1. Đất vách, toóc si.
  2. (Thân mật) Công trình làm ẩu.

Tham khảo sửa