Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
boursoufler
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Ngoại động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/buʁ.su.fle/
Ngoại động từ
sửa
boursoufler
ngoại động từ
/buʁ.su.fle/
Làm
phồng
lên
, làm
sưng
lên
.
Maladie qui
boursoufle
la peau
— bệnh làm phồng da
Tham khảo
sửa
"
boursoufler
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)