Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
boursicoter
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Pháp
sửa
Nội động từ
sửa
boursicoter
nội động từ
Buôn
chứng khoán
nhì nhằng
.
Tham khảo
sửa
"
boursicoter
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)