Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /buʁ.si.kɔ.taʒ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
boursicotage
/buʁ.si.kɔ.taʒ/
boursicotage
/buʁ.si.kɔ.taʒ/

boursicotage /buʁ.si.kɔ.taʒ/

  1. Sự buôn chứng khoán nhì nhằng.

Tham khảo

sửa