bourgeon
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈbɜː.dʒən/
Danh từ
sửabourgeon /ˈbɜː.dʒən/
- (Thơ ca) Chồi (cây).
Nội động từ
sửabourgeon nội động từ /ˈbɜː.dʒən/
- (Thơ ca) Đâm chồi.
Tham khảo
sửa- "bourgeon", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /buʁ.ʒɔ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
bourgeon /buʁ.ʒɔ̃/ |
bourgeons /buʁ.ʒɔ̃/ |
bourgeon gđ /buʁ.ʒɔ̃/
- (Sinh vật học) Chồi, nụ.
- Bourgeon terminal — (thực vật học) chồi, ngọn
- Bourgeon gustatif — (giải phẫu) nụ vị giác
- Reproduction par bourgeon — sự sinh sản nảy chồi (nấm men)
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Mụn (ở mặt.. ).
Tham khảo
sửa- "bourgeon", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)