Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
bourde
/buʁd/
bourdes
/buʁd/

bourde gc /buʁd/

  1. Chuyện bịa (để đánh lừa ai).
  2. (Thân mật) Sai lầm; điều dại dột.

Tham khảo

sửa