Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
bouquiner
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Nội động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/bu.ki.ne/
Nội động từ
sửa
bouquiner
nội động từ
/bu.ki.ne/
Tìm kiếm
sách
cũ
.
(
Thân mật
)
Xem
sách
Chercher un coin tranquille pour
bouquiner
— tìm một góc yên tĩnh để xem sách
Tham khảo
sửa
"
bouquiner
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)